Đề cương khóa học

Chứng khoán Fixed Income là gì?

Các loại Chứng khoán Fixed Income
- Trái phiếu Chính phủ (Tín phiếu, Kỳ phiếu, Trái phiếu)
- Trái phiếu Doanh nghiệp
- Trái phiếu Không lãi suất
- Trái phiếu Lợi suất cao
- Phiếu ngắn hạn (Medium Term Notes)
- Giấy thương mại
- Chứng chỉ có cấu trúc (Structure Note)
- Chứng khoán đảm bảo bằng tài sản (Asset Backed Securities)
- Chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (Mortgage Backed Securities)

Fixed Income so với Vốn chủ sở hữu
- Vốn chủ sở hữu là gì
- Sự khác biệt giữa Fixed Income và Vốn chủ sở hữu là gì

Cấu trúc Thị trường Fixed Income
- Giới thiệu về Thị trường Fixed Income
- Các bên liên quan chính
- Cách mua trái phiếu

Các đặc điểm cơ bản của Trái phiếu
- Thời hạn
- Giá trị danh nghĩa
- Lãi suất phiếu
- Loại tiền tệ

Hợp đồng trái phiếu và các điều khoản ràng buộc

Các cân nhắc về Pháp lý, Quy định và Thuế
- Trái phiếu quốc tế
- Trái phiếu Chính phủ
- Các cân nhắc về Thuế

Rủi ro của Fixed Income
- Rủi ro lãi suất
- Rủi ro tái đầu tư
- Rủi ro lạm phát
- Rủi ro tín dụng/Mặc định
- Rủi ro hạ bậc xếp hạng
- Rủi ro thanh khoản
- Rủi ro biến động
- Rủi ro tỷ giá hối đoái
- Rủi ro sự kiện

Định giá Chứng khoán Fixed Income
- Cách xác định giá hợp lý
- Các đặc điểm của trái phiếu và các thước đo lợi suất
- Tính toán cơ bản giá trái phiếu

Giới thiệu về Định giá Fixed Income
- Định giá trái phiếu với tỷ lệ chiết khấu thị trường
- Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và các đặc điểm của trái phiếu
- Định giá Trái phiếu
- Giá phẳng và Giá đầy đủ
- Matrix Định giá
- Các thước đo lợi suất cho trái phiếu lãi suất cố định
- Lợi suất theo cơ sở chiết khấu và Tỷ lệ cộng thêm
- Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất
- Tỷ giá giao ngay và Tỷ giá giao sau
- Chênh lệch lợi suất

Cấu trúc Hoàn trả Gốc
- Trái phiếu Bullet
- Trái phiếu Hoàn trả Đầy đủ
- Trái phiếu Hoàn trả Một phần

Cấu trúc Thanh toán Lãi suất

Trái phiếu có Điều khoản Bất ngờ
- Trái phiếu Có thể Gọi lại (Callable Bond)
- Trái phiếu Có thể Bán lại (Putable Bond)
- Trái phiếu Chuyển đổi (Convertible Bond)

Fixed Income Phái sinh
- Hoán đổi Tín dụng (Credit Default Swaps)
- Hoán đổi Lãi suất (Interest Swaps)
- Hoán đổi Lạm phát (Inflation Swaps)
- Hợp đồng Tương lai Trái phiếu (Bond Futures)
- Hợp đồng Tương lai Lãi suất (Interest Rate Futures)
- Hợp đồng Tỷ giá Giao ngay (Forward Rate Agreements)

 14 Giờ học

Số người tham gia


Giá cho mỗi người tham gia

Đánh giá (1)

Các khóa học sắp tới

Các danh mục liên quan