Certificate
Đề cương khóa học
Lĩnh vực 1—Quản trị An ninh Thông tin (24%)
Xây dựng và duy trì khung quản trị an ninh thông tin và các quy trình hỗ trợ để đảm bảo chiến lược an ninh thông tin phù hợp với mục tiêu và chỉ tiêu của tổ chức, rủi ro thông tin được quản lý phù hợp và tài nguyên chương trình được quản lý có trách nhiệm.
- 1.1 Xây dựng và duy trì chiến lược an ninh thông tin phù hợp với mục tiêu và chỉ tiêu của tổ chức để hướng dẫn việc thành lập và quản lý liên tục chương trình an ninh thông tin.
- 1.2 Xây dựng và duy trì khung quản trị an ninh thông tin để hướng dẫn các hoạt động hỗ trợ chiến lược an ninh thông tin.
- 1.3 Tích hợp quản trị an ninh thông tin vào quản trị doanh nghiệp để đảm bảo mục tiêu và chỉ tiêu của tổ chức được hỗ trợ bởi chương trình an ninh thông tin.
- 1.4 Xây dựng và duy trì các chính sách an ninh thông tin để truyền đạt chỉ thị của ban quản lý và hướng dẫn việc phát triển tiêu chuẩn, quy trình và hướng dẫn.
- 1.5 Phát triển các lập luận kinh doanh để hỗ trợ đầu tư vào an ninh thông tin.
- 1.6 Xác định các ảnh hưởng nội bộ và ngoại vi đối với tổ chức (ví dụ: công nghệ, môi trường kinh doanh, mức độ chịu đựng rủi ro, vị trí địa lý, yêu cầu pháp lý và quy định) để đảm bảo rằng những yếu tố này được giải quyết bởi chiến lược an ninh thông tin.
- 1.7 Đảm bảo cam kết từ cấp quản lý cao nhất và sự hỗ trợ từ các bên liên quan khác để tối đa hóa khả năng thực hiện thành công chiến lược an ninh thông tin.
- 1.8 Xác định và truyền đạt vai trò và trách nhiệm của an ninh thông tin trong toàn tổ chức để thiết lập các trách nhiệm rõ ràng và các đường quyền hạn.
- 1.9 Xây dựng, giám sát, đánh giá và báo cáo các chỉ số (ví dụ: chỉ số mục tiêu chính [KGIs], chỉ số hiệu suất chính [KPIs], chỉ số rủi ro chính [KRIs]) để cung cấp cho ban quản lý thông tin chính xác về hiệu quả của chiến lược an ninh thông tin.
Lĩnh vực 2—Quản lý Rủi ro Thông tin và Tuân thủ (33%)
Quản lý rủi ro thông tin ở mức độ chấp nhận được để đáp ứng yêu cầu kinh doanh và tuân thủ của tổ chức.
- 2.1 Xây dựng và duy trì quy trình xác định và phân loại tài sản thông tin để đảm bảo các biện pháp bảo vệ tài sản phù hợp với giá trị kinh doanh của chúng.
- 2.2 Xác định các yêu cầu pháp lý, quy định, tổ chức và các yêu cầu khác để quản lý rủi ro vi phạm ở mức độ chấp nhận được.
- 2.3 Đảm bảo đánh giá rủi ro, đánh giá lỗ hổng và phân tích mối đe dọa được thực hiện định kỳ và nhất quán để xác định rủi ro đối với thông tin của tổ chức.
- 2.4 Xác định và triển khai các tùy chọn xử lý rủi ro phù hợp để quản lý rủi ro ở mức độ chấp nhận được.
- 2.5 Đánh giá các biện pháp kiểm soát an ninh thông tin để xác định xem chúng có phù hợp và hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro ở mức độ chấp nhận được hay không.
- 2.6 Tích hợp quản lý rủi ro thông tin vào quy trình kinh doanh và IT (ví dụ: phát triển, mua sắm, quản lý dự án, sáp nhập và mua lại) để thúc đẩy quy trình quản lý rủi ro thông tin nhất quán và toàn diện trên toàn tổ chức.
- 2.7 Giám sát rủi ro hiện tại để đảm bảo các thay đổi được xác định và quản lý phù hợp.
- 2.8 Báo cáo vi phạm và các thay đổi khác về rủi ro thông tin cho cấp quản lý phù hợp để hỗ trợ quá trình ra quyết định quản lý rủi ro.
Lĩnh vực 3—Phát triển và Quản lý Chương trình An ninh Thông tin (25%)
Xây dựng và quản lý chương trình an ninh thông tin phù hợp với chiến lược an ninh thông tin.
- 3.1 Xây dựng và duy trì chương trình an ninh thông tin phù hợp với chiến lược an ninh thông tin.
- 3.2 Đảm bảo sự đồng bộ giữa chương trình an ninh thông tin và các chức năng kinh doanh khác (ví dụ: nhân sự [HR], kế toán, mua sắm và IT) để hỗ trợ việc tích hợp vào quy trình kinh doanh.
- 3.3 Xác định, thu hút, quản lý và xác định yêu cầu cho các nguồn lực nội bộ và ngoại vi để triển khai chương trình an ninh thông tin.
- 3.4 Xây dựng và duy trì kiến trúc an ninh thông tin (người, quy trình, công nghệ) để thực hiện chương trình an ninh thông tin.
- 3.5 Xây dựng, truyền đạt và duy trì các tiêu chuẩn, quy trình, hướng dẫn và tài liệu khác của tổ chức về an ninh thông tin để hỗ trợ và hướng dẫn việc tuân thủ chính sách an ninh thông tin.
- 3.6 Xây dựng và duy trì chương trình nâng cao nhận thức và đào tạo về an ninh thông tin để thúc đẩy môi trường an toàn và văn hóa bảo mật hiệu quả.
- 3.7 Tích hợp các yêu cầu an ninh thông tin vào quy trình tổ chức (ví dụ: kiểm soát thay đổi, sáp nhập và mua lại, phát triển, liên tục kinh doanh, khôi phục sau thảm họa) để duy trì mức độ bảo mật cơ bản của tổ chức.
- 3.8 Tích hợp các yêu cầu an ninh thông tin vào hợp đồng và hoạt động của bên thứ ba (ví dụ: công ty liên doanh, nhà cung cấp được thuê ngoài, đối tác kinh doanh, khách hàng) để duy trì mức độ bảo mật cơ bản của tổ chức.
- 3.9 Xây dựng, giám sát và báo cáo định kỳ các chỉ số quản lý chương trình và hoạt động vận hành để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của chương trình an ninh thông tin.
Lĩnh vực 4—Quản lý Sự cố An ninh Thông tin (18%)
Kế hoạch hóa, xây dựng và quản lý khả năng phát hiện, điều tra, phản ứng và khôi phục từ sự cố an ninh thông tin để giảm thiểu tác động đến kinh doanh.
- 4.1 Xây dựng và duy trì quy trình phân loại và phân hạng sự cố an ninh thông tin để cho phép xác định chính xác và phản ứng với sự cố.
- 4.2 Xây dựng, duy trì và đồng bộ kế hoạch phản hồi sự cố với kế hoạch liên tục kinh doanh và kế hoạch khôi phục sau thảm họa để đảm bảo phản ứng hiệu quả và kịp thời đối với sự cố an ninh thông tin.
- 4.3 Phát triển và triển khai quy trình để đảm bảo việc phát hiện kịp thời các sự cố an ninh thông tin.
- 4.4 Xây dựng và duy trì quy trình điều tra và ghi chép sự cố an ninh thông tin để có thể phản ứng phù hợp, xác định nguyên nhân của chúng và tuân thủ yêu cầu pháp lý, quy định và tổ chức.
- 4.5 Xây dựng và duy trì các quy trình xử lý sự cố để đảm bảo các bên liên quan phù hợp tham gia vào quản lý phản hồi sự cố.
- 4.6 Tổ chức, đào tạo và trang bị đội ngũ để có thể phản ứng hiệu quả với sự cố an ninh thông tin một cách kịp thời.
- 4.7 Kiểm tra và xem xét định kỳ các kế hoạch quản lý sự cố để đảm bảo phản ứng hiệu quả đối với sự cố an ninh thông tin và cải thiện khả năng phản hồi.
- 4.8 Xây dựng và duy trì các kế hoạch và quy trình giao tiếp để quản lý giao tiếp với các thực thể nội bộ và ngoại vi.
- 4.9 Thực hiện đánh giá sau sự cố để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố an ninh thông tin, phát triển hành động khắc phục, đánh giá lại rủi ro, đánh giá hiệu quả phản hồi và thực hiện các biện pháp khắc phục phù hợp.
- 4.10 Xây dựng và duy trì sự tích hợp giữa kế hoạch phản hồi sự cố, kế hoạch khôi phục sau thảm họa và kế hoạch liên tục kinh doanh.
Yêu cầu
Không có yêu cầu bắt buộc cho khóa học này. ISACA yêu cầu tối thiểu năm năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực an ninh thông tin để đủ điều kiện nhận chứng chỉ đầy đủ. Bạn có thể tham gia kỳ thi CISM trước khi đáp ứng yêu cầu kinh nghiệm của ISACA, nhưng chứng chỉ CISM sẽ được cấp sau khi bạn đáp ứng các yêu cầu kinh nghiệm. Tuy nhiên, không có hạn chế gì trong việc tự chứng chỉ hóa ở giai đoạn đầu sự nghiệp của bạn và bắt đầu thực hành quản lý an ninh thông tin được chấp nhận trên toàn cầu.
Đánh giá (7)
The way to receive the information from the trainer
Mohamed Romdhani - Shams Power
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
I liked the pace and the way of presenting information. Also the structure and breaks was very clear. For me perfect!
Martin - EY GLOBAL SERVICES (POLAND) SP Z O O
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
How he was interacting with us CISM training participants
Aleksandra - EY GLOBAL SERVICES (POLAND) SP Z O O
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
Real life examples and videos supporting training.
Lukasz Matusz - EY GLOBAL SERVICES (POLAND) SP Z O O
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
Going through the questions and explanation of ISACA logic
Joanna - EY GLOBAL SERVICES (POLAND) SP Z O O
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
The trainer has a really good knowledge, clear English speech and explains everything in detail, draws schemes and provides documentation.
Rafal Kawalek - EY GLOBAL SERVICES (POLAND) SP Z O O
Khóa học - CISM - Certified Information Security Manager
Knowledge of the trainer and the way he have delivered it. He was very interactive and kept the audience engaged.