award icon svg Certificate

Đề cương khóa học

Lĩnh vực 1: Khung Quản trị CNTT Doanh nghiệp (25%)

Bảo đảm định nghĩa, thiết lập và quản lý khung quản trị CNTT doanh nghiệp phù hợp với sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị của doanh nghiệp.
Lĩnh vực 1—Các kiến thức:

  • Có hiểu biết về các thành phần của khung quản trị CNTT doanh nghiệp
  • Có hiểu biết về thực hành, tiêu chuẩn và khung quản trị CNTT trong ngành (ví dụ: COBIT, Information Technology Infrastructure Library [ITIL], International Organization for Standardization [ISO] 20000, ISO 38500)
  • Có hiểu biết về động lực kinh doanh liên quan đến quản trị CNTT (ví dụ: yêu cầu pháp lý, quy định và hợp đồng)
  • Có hiểu biết về các yếu tố hỗ trợ quản trị CNTT (ví dụ: nguyên tắc, chính sách và khung; quy trình; cấu trúc tổ chức; văn hóa, đạo đức và hành vi; thông tin; dịch vụ, hạ tầng và ứng dụng; con người, kỹ năng và năng lực)
  • Có hiểu biết về các phương pháp xác định chiến lược CNTT (ví dụ: SWOT, BCG Matrix)
  • Có hiểu biết về thành phần, nguyên tắc và khái niệm liên quan đến kiến trúc doanh nghiệp (EA)
  • Có hiểu biết về cấu trúc tổ chức và vai trò, trách nhiệm của chúng (ví dụ: ủy ban đầu tư doanh nghiệp, văn phòng quản lý chương trình, ủy ban chiến lược CNTT, hội đồng đánh giá kiến trúc CNTT, ủy ban quản lý rủi ro CNTT)
  • Có hiểu biết về các phương pháp quản lý thay đổi tổ chức, quy trình và văn hóa
  • Có hiểu biết về mô hình và phương pháp thiết lập trách nhiệm cho yêu cầu thông tin, quyền sở hữu dữ liệu và hệ thống; và quy trình CNTT
  • Có hiểu biết về quy trình và cơ chế giám sát quản trị CNTT (ví dụ: bảng điểm cân bằng [BSC])
  • Có hiểu biết về quy trình và cơ chế báo cáo quản trị CNTT
  • Có hiểu biết về các kỹ thuật truyền thông và thúc đẩy
  • Có hiểu biết về phương pháp đảm bảo chất lượng và kỹ thuật
  • Có hiểu biết về các kỹ thuật và quy trình cải tiến liên tục

Lĩnh vực 2: (20%)

Bảo đảm rằng CNTT hỗ trợ và thúc đẩy việc đạt được mục tiêu của doanh nghiệp thông qua sự tích hợp và phù hợp giữa kế hoạch chiến lược CNTT với kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp.
Lĩnh vực 2—Các kiến thức:

  • Có hiểu biết về kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp và cách nó liên quan đến CNTT
  • Có hiểu biết về quy trình và kỹ thuật lập kế hoạch chiến lược
  • Có hiểu biết về tác động của sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh đối với chiến lược CNTT
  • Có hiểu biết về các rào cản để đạt được sự phù hợp chiến lược
  • Có hiểu biết về chính sách và quy trình cần thiết để hỗ trợ sự phù hợp giữa chiến lược IT và kinh doanh
  • Có hiểu biết về phương pháp ghi chép và truyền thông quy trình lập kế hoạch chiến lược CNTT (ví dụ: bảng điều khiển IT/bảng điểm cân bằng, chỉ số quan trọng)
  • Có hiểu biết về thành phần, nguyên tắc và khung của kiến trúc doanh nghiệp (EA)
  • Có hiểu biết về công nghệ hiện tại và tương lai
  • Có hiểu biết về quy trình ưu tiên liên quan đến các sáng kiến CNTT
  • Có hiểu biết về phạm vi, mục tiêu và lợi ích của chương trình đầu tư CNTT
  • Có hiểu biết về vai trò và trách nhiệm của IT và phương pháp truyền đạt mục tiêu kinh doanh và IT cho nhân viên IT

Lĩnh vực 3: Hiện thực hóa Lợi ích (16%)

Bảo đảm rằng các đầu tư được hỗ trợ bởi CNTT được quản lý để mang lại lợi ích kinh doanh tối ưu và rằng các chỉ số kết quả và hiệu suất đã được thiết lập, đánh giá và báo cáo tiến trình cho các bên liên quan chính.
Lĩnh vực 3—Các kiến thức:

  • Có hiểu biết về quy trình quản lý đầu tư CNTT, bao gồm vòng đời kinh tế của các khoản đầu tư
  • Có hiểu biết về nguyên tắc cơ bản của quản lý danh mục đầu tư
  • Có hiểu biết về kỹ thuật tính toán lợi ích (ví dụ: giá trị đã thu được, chi phí sở hữu toàn bộ, tỷ suất sinh lời)
  • Có hiểu biết về các kỹ thuật đo lường quy trình và dịch vụ (ví dụ: mô hình độ chín, so sánh, chỉ số hiệu suất quan trọng [KPIs])
  • Có hiểu biết về quy trình và thực hành lập kế hoạch, phát triển, chuyển đổi, cung cấp và hỗ trợ các giải pháp và dịch vụ CNTT
  • Có hiểu biết về khái niệm và nguyên tắc cải tiến liên tục
  • Có hiểu biết về kỹ thuật đo lường kết quả và hiệu suất (ví dụ: chỉ số dịch vụ, chỉ số hiệu suất quan trọng [KPIs])
  • Có hiểu biết về quy trình quản lý và báo cáo trạng thái của các khoản đầu tư CNTT&
  • Có hiểu biết về chiến lược tối ưu hóa chi phí (ví dụ: thuê ngoài, áp dụng công nghệ mới)
  • Có hiểu biết về mô hình và phương pháp thiết lập trách nhiệm đối với các khoản đầu tư CNTT
  • Có hiểu biết về khung cung cấp giá trị (ví dụ: Val IT)
  • Có hiểu biết về kỹ thuật phát triển và đánh giá trường hợp kinh doanh

Lĩnh vực 4: Tối ưu hóa Rủi ro (24%)

Bảo đảm rằng có một khung quản lý rủi ro CNTT để xác định, phân tích, giảm thiểu, quản lý, giám sát và truyền thông về rủi ro kinh doanh liên quan đến CNTT, và rằng khung quản lý rủi ro CNTT phù hợp với khung quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM).
Lĩnh vực 4—Các kiến thức:

  • Có hiểu biết về việc áp dụng quản lý rủi ro ở các cấp chiến lược, danh mục đầu tư, chương trình, dự án và hoạt động
  • Có hiểu biết về khung và tiêu chuẩn quản lý rủi ro (ví dụ: RISK IT, Ủy ban Tài trợ của Treadway Commission Enterprise Risk Management—Khung tích hợp (2004) [COSO ERM], Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (ISO) 31000)
  • Có hiểu biết về mối quan hệ giữa phương pháp quản lý rủi ro với tuân thủ pháp luật và quy định
  • Có hiểu biết về các phương pháp để phù hợp IT và quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM)
  • Có hiểu biết về mối quan hệ giữa phương pháp quản lý rủi ro với sự linh hoạt kinh doanh (ví dụ: kế hoạch liên tục kinh doanh [BCP] và kế hoạch khôi phục sau thảm họa [DRP])
  • Có hiểu biết về các rủi ro, mối đe dọa, điểm yếu và cơ hội tiềm ẩn trong việc sử dụng CNTT
  • Có hiểu biết về các loại rủi ro kinh doanh, mức độ phơi nhiễm và mối đe dọa (ví dụ: môi trường bên ngoài, gian lận nội bộ, an ninh thông tin) có thể được giải quyết bằng tài nguyên CNTT
  • Có hiểu biết về khẩu vị rủi ro và khả năng chịu đựng rủi ro
  • Có hiểu biết về các phương pháp định lượng và định tính để đánh giá rủi ro
  • Có hiểu biết về chiến lược giảm thiểu rủi ro liên quan đến CNTT trong doanh nghiệp
  • Có hiểu biết về các phương pháp giám sát hiệu quả của các chiến lược giảm thiểu hoặc kiểm soát
  • Có hiểu biết về phân tích và kỹ thuật truyền thông với các bên liên quan
  • Có hiểu biết về các phương pháp thiết lập chỉ số rủi ro quan trọng (KRIs)
  • Có hiểu biết về các phương pháp quản lý và báo cáo trạng thái của các rủi ro đã xác định

Lĩnh vực 5: Tối ưu hóa Nguồn lực (15%)

Bảo đảm tối ưu hóa nguồn lực CNTT bao gồm thông tin, dịch vụ, hạ tầng và ứng dụng, cũng như con người, để hỗ trợ việc đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Lĩnh vực 5—Các kiến thức:

  • Có hiểu biết về các phương pháp lập kế hoạch nguồn lực CNTT
  • Có hiểu biết về các phương pháp mua sắm, đánh giá, đào tạo và phát triển nhân sự
  • Có hiểu biết về quy trình để thu thập ứng dụng, thông tin và tài nguyên hạ tầng
  • Có hiểu biết về các phương pháp thuê ngoài và chuyển giao ra nước ngoài có thể được sử dụng để đáp ứng chương trình đầu tư và thỏa thuận cấp dịch vụ (SLAs) và thỏa thuận cấp hoạt động (OLAs)
  • Có hiểu biết về các phương pháp ghi chép và giám sát việc sử dụng và khả dụng của nguồn lực CNTT
  • Có hiểu biết về các phương pháp đánh giá và báo cáo hiệu suất của nguồn lực CNTT
  • Có hiểu biết về tương tác, chuẩn hóa và quy mô kinh tế

Requirements

ISACA yêu cầu ít nhất năm năm kinh nghiệm quản trị công nghệ thông tin trong năm lĩnh vực CGEIT để đủ điều kiện nhận chứng chỉ. Bạn có thể tham gia kỳ thi CGEIT trước khi đáp ứng các yêu cầu về kinh nghiệm của ISACA, nhưng chứng chỉ CGEIT sẽ không được trao cho đến khi tất cả các yêu cầu được đáp ứng. Chúng tôi không đặt ra các yêu cầu đầu vào cụ thể cho khóa học này.

 28 Hours

Number of participants


Price per participant

Testimonials (2)

Provisional Upcoming Courses (Require 5+ participants)

Related Categories