award icon svg Certificate

Đề cương khóa học

Giới thiệu

  • Thông tin về kỳ thi
  • Bảng nội dung đề thi
  • Danh bạ Chuyên gia được chứng nhận của OMG
  • Cách thức tham dự kỳ thi (trực tuyến hoặc tại trung tâm thi)

Tại sao chúng ta tạo mô hình

  • Giá trị của việc tạo mô hình
  • Khi nào chúng ta tạo mô hình?
  • Khi nào không cần tạo mô hình?
  • Sự trừu tượng hóa
  • Giới thiệu về MDA
  • Mô hình miền
  • Phân tích giá trị mô hình

Bản đồ lớp (Class Diagram)

Cấu trúc chung

  • Type
  • Dependency
  • Namespace
  • VisibilityKind (public, private, protected)
  • MultiplicityElement
  • Constraint
  • Comment

Lớp đơn giản (Simple Classifiers)

  • PrimitiveType
  • DataType
  • Enumeration
  • EnumerationLiteral
  • Interface
  • InterfaceRealization
  • Signal
  • Reception

Lớp cấu trúc (Structured Classifiers)

  • Association
  • Class

Phân loại (Classification)

  • Generalization
  • Feature
  • Structural Feature
  • Behavioral Feature
  • Property
  • Operation
  • Parameter
  • AggregationKind (Composition, Aggregation)

Giá trị (Values)

  • LiteralBoolean
  • LiteralInteger
  • LiteralReal
  • LiteralUnlimitedNatural
  • LiteralNull
  • LiteralString
  • Opaque Expression

Bản đồ đối tượng (Object Diagram)

  • InstanceSpecification
  • Slot

Bản đồ gói (Package Diagram)

Gói (Packages)

  • Package
  • PackageImport

Bản đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram)

Trường hợp sử dụng (Use Cases)

  • UseCase
  • Actor
  • Include

Bản đồ hoạt động (Activity Diagram)

Hoạt động (Activities)

  • Activity
  • ActivityFinalNode
  • ActivityParameterNode
  • ControlFlow
  • InitialNode
  • DecisionNode
  • FlowFinalNode
  • ForkNode
  • JoinNode
  • MergeNode
  • ObjectFlow
  • ObjectNode

Hành động (Actions)

  • Action
  • CallBehaviorAction
  • CallOperationAction,
  • SendSignalAction
  • AcceptEventAction
  • Pin
  • InputPin, OutputPin
  • OpaqueAction

Bản đồ trình tự (Sequence Diagram)

Tương tác (Interactions)

  • Interaction
  • OccurrenceSpecification
  • ExecutionSpecification
  • ExecutionOccurrenceSpecification
  • DestructionOccurrenceSpecification
  • Lifeline
  • Message
  • MessageOccurrenceSpecification
  • MessageSort
  • MessageEnd

Hành vi chung (Common Behavior)

  • CallEvent
  • SignalEvent
  • Trigger
  • OpaqueBehavior

Bản đồ máy trạng thái (State Machine Diagram)

Máy trạng thái (State Machines)

  • StateMachine
  • State
  • Transition
  • Pseudostate: choice, junction, initial
  • FinalState

Yêu cầu

Cần hiểu biết về các khái niệm hướng đối tượng cơ bản hoặc kiến thức UML cơ bản.

 21 Giờ học

Số người tham gia


Giá cho mỗi người tham gia

Đánh giá (7)

Các khóa học sắp tới

Các danh mục liên quan