Đề cương khóa học

Forecasting với R

  • Giới thiệu về Forecasting
  • Trơn tru指数平滑应翻译为“Trơn tru指数平滑”但为了更自然的表达,我们通常会说“Trơn tru指数平滑”在越南语中可以表达为“Phẳng trơn指数平滑”,但由于术语一致性,我们将保持“Exponential Smoothing”
  • Các mô hình ARIMA
  • Gói forecast

Gói 'forecast'

  • accuracy
  • Acf
  • arfima
  • Arima
  • arima.errors
  • auto.arima
  • bats
  • BoxCox
  • BoxCox.lambda
  • croston
  • CV
  • dm.test
  • dshw
  • ets
  • fitted.Arima
  • forecast
  • forecast.Arima
  • forecast.bats
  • forecast.ets
  • forecast.HoltWinters
  • forecast.lm
  • forecast.stl
  • forecast.StructTS
  • gas
  • gold
  • logLik.ets
  • ma
  • meanf
  • monthdays
  • msts
  • na.interp
  • naive
  • ndiffs
  • nnetar
  • plot.bats
  • plot.ets
  • plot.forecast
  • rwf
  • seasadj
  • seasonaldummy
  • seasonplot
  • ses
  • simulate.ets
  • sindexf
  • splinef
  • subset.ts
  • taylor
  • tbats
  • thetaf
  • tsdisplay
  • tslm
  • wineind
  • woolyrnq

Tóm tắt và Bước kế tiếp

Yêu cầu

  • Kỹ năng toán học và thống kê cơ bản
  • Programming trong bất kỳ ngôn ngữ nào được khuyến nghị nhưng không bắt buộc

Đối tượng

  • Phân tích dữ liệu
  • Chuyên gia Business tình báo
  • Nhà thống kê và nhà nghiên cứu tham gia vào dự án dự đoán
 14 Giờ học

Số người tham gia


Giá cho mỗi người tham gia

Đánh giá (5)

Các khóa học sắp tới

Các danh mục liên quan